Characters remaining: 500/500
Translation

nghe đồn

Academic
Friendly

Từ "nghe đồn" trong tiếng Việt có nghĩanghe thấy hoặc biết thông tin nào đó từ người khác, thường thông tin không chính thức, có thể lời đồn đại hoặc tin đồn. "Nghe đồn" tương tự như cách nói "nghe nói" trong tiếng Việt.

Định nghĩa:
  • Nghe đồn: khi bạn nghe thấy nhiều người nói về một việc đó, nhưng thông tin đó có thể không chắc chắn hoặc không được xác thực.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nghe đồn anh sắp đi xa phải không?"
    • (Tức là: Tôi nghe thông tin từ người khác rằng anh sắp đi xa, nhưng tôi không chắc chắn lắm.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Nghe đồn rằng công ty đó đang chuẩn bị một sản phẩm mới rất hấp dẫn."
    • (Ở đây, thông tin về sản phẩm mới chưa được xác minh, chỉ lời đồn từ những người xung quanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "nghe đồn" trong những tình huống trang trọng hơn bằng cách thêm các từ như "nghe nói rằng" hoặc " thông tin rằng":
    • "Tôi nghe nói rằng lễ hội năm nay sẽ nhiều hoạt động thú vị."
Biến thể của từ:
  • Nghe nói: Cũng có nghĩa tương tự như "nghe đồn", nhưng "nghe nói" thường được coi một cách diễn đạt chính thức hơn.
  • Nghe thấy: hành động nghe một cách trực tiếp, không phải thông qua lời đồn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tin đồn: thông tin không chính thức, thường được phát tán qua lời nói.
  • Lời đồn: Cũng mang nghĩa tương tự như tin đồn, thường những thông tin chưa được xác minh.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "nghe đồn", bạn nên cẩn thận với thông tin bạn truyền đạt, có thể không chính xác. Thường thì thông tin này không được đảm bảo có thể gây ra hiểu lầm.
  1. Cg. Nghe nói. nghe thấy nhiều người nói về một việc : nghe đồn anh sắp đi xa phải không?

Words Containing "nghe đồn"

Comments and discussion on the word "nghe đồn"