Từ "nghe đồn" trong tiếng Việt có nghĩa là nghe thấy hoặc biết thông tin nào đó từ người khác, thường là thông tin không chính thức, có thể là lời đồn đại hoặc tin đồn. "Nghe đồn" tương tự như cách nói "nghe nói" trong tiếng Việt.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Nghe đồn anh sắp đi xa phải không?"
(Tức là: Tôi nghe thông tin từ người khác rằng anh sắp đi xa, nhưng tôi không chắc chắn lắm.)
"Nghe đồn rằng công ty đó đang chuẩn bị có một sản phẩm mới rất hấp dẫn."
(Ở đây, thông tin về sản phẩm mới chưa được xác minh, chỉ là lời đồn từ những người xung quanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Nghe nói: Cũng có nghĩa tương tự như "nghe đồn", nhưng "nghe nói" thường được coi là một cách diễn đạt chính thức hơn.
Nghe thấy: Là hành động nghe một cách trực tiếp, không phải thông qua lời đồn.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Tin đồn: Là thông tin không chính thức, thường được phát tán qua lời nói.
Lời đồn: Cũng mang nghĩa tương tự như tin đồn, thường là những thông tin chưa được xác minh.
Chú ý: